Bảng báo giá thép hộp mới nhất tại SÀI GÒN CMC - 0868 666 000
Bảng báo giá thép hộp được sử dụng trong các công trình xây dựng dân dụng, nhà tiền chế, thùng xe, bàn ghế và các loại hàng gia dụng khác...
Nội dung chính Sài Gòn CMC:
Công ty TNHH Vật liệu xây dựng SÀI GÒN CMC chúng tôi là nhà phân phối chính thức các sản phẩm Thép hộp chữ nhật
Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực phân phối sắt thép xây dựng + Thép hộp chữ nhật, chắc chắn sẽ mang lại sự hài lòng cho Quý Khách!
Để nhận được bảng báo giá thép hộp chữ nhật chi tiết nhất, Quý khách vui lòng liên hệ:
CÔNG TY CP SX TM VLXD SÀI GÒN
[ Văn Phòng Giao Dịch 1 ]: 42A Cống Lỡ - P. 15 - Quận Tân Bình - Tp. HCM (Gần Cầu Tham Lương)
[ Văn phòng Giao Dịch 2 ]: 18 Lam Sơn - P.2 - Quận Tân Bình - Tp. HCM
[ Trụ Sở Chính ]: Ấp Ông Trịnh - Xã Tân Phước - Huyện Tân Thành - Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
[ Phone ]: 0972 234 989 -0946 234 989- 0969 087 087- 0868 666 000
[ Email ]: vatlieusaigoncmc@gmail.com
[ Website ]: http://thegioivatlieuxaydung.vn
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các mặt hàng vật liệu xây dựng như thép ống, thép hộp, thép hình, tôn, xà gồ c,lưới b40, sắt thép xây dựng,... với giá tốt nhất thị trường.Chúng tôi kinh doanh lấy UY TÍN LÀ CỐT LÕI nên đến với chúng tôi quý khách sẽ yên tâm về giá và chất lượng.
Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá THÉP HỘP như sau : BẢNG GIÁ THÉP HỘP ĐEN
Độ dày, quy cách lớn vui lòng liên hệ: 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.010.456 – 0936.000.888
STTQUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ
0Thép hộp chữ nhật đenThép hộp vuông đen
1□ 10*20 0.60cây 6m 29,500□ 12*12 0.60cây 6m 25,000
2 0.70cây 6m 33,500 0.70cây 6m 29,000
3 0.80cây 6m 38,000 0.80cây 6m 32,500
4 0.90cây 6m 40,500 0.90cây 6m 36,000
5 1.00cây 6m 44,500□ 14*14 0.60cây 6m 27,500
6 1.10cây 6m 48,000 0.70cây 6m 31,500
7□ 13*26 0.70cây 6m 42,500 0.80cây 6m 36,000
8□ 20*40 0.70cây 6m 61,500 0.90cây 6m 38,500
9 0.80cây 6m 69,500 1.00cây 6m 43,000
10 0.90cây 6m 75,500 1.10cây 6m 46,500
11 1.00cây 6m 81,500 1.20cây 6m 50,000
12 1.10cây 6m 89,000□ 16*16 0.60cây 6m 31,000
13 1.20cây 6m 97,500 0.70cây 6m 35,500
14 1.40cây 6m 111,500 0.80cây 6m 39,500
15 1.70cây 6m 132,500 0.90cây 6m 44,000
16□ 25*50 0.80cây 6m 85,000 1.00cây 6m 48,500
17 0.90cây 6m 92,000 1.10cây 6m 52,500
18 1.00cây 6m 102,000 1.20cây 6m 56,500
19 1.10cây 6m 110,500□ 20*20 0.60cây 6m 36,500
20 1.20cây 6m 120,500 0.70cây 6m 42,000
21 1.40cây 6m 139,500 0.80cây 6m 47,500
22 1.70cây 6m 169,000 0.90cây 6m 51,000
23□ 30*60 0.80cây 6m 101,000 1.00cây 6m 55,000
24 0.90cây 6m 109,500 1.10cây 6m 60,500
25 1.00cây 6m 121,500 1.20cây 6m 65,000
26 1.10cây 6m 132,000 1.40cây 6m 74,000
27 1.20cây 6m 144,000□ 25*25 0.60cây 6m 45,000
28 1.40cây 6m 167,000 0.70cây 6m 51,500
29 1.70cây 6m 201,500 0.80cây 6m 58,500
30 1.80cây 6m 211,000 0.90cây 6m 62,500
31 2.00cây 6m 239,000 1.00cây 6m 69,000
32 2.50cây 6m 297,500 1.10cây 6m 75,000
33□ 40*80 1.00cây 6m 162,500 1.20cây 6m 81,000
34 1.10cây 6m 177,500 1.40cây 6m 92,500
35 1.20cây 6m 193,000 1.70cây 6m 111,000
36 1.40cây 6m 224,500□ 30*30 0.70cây 6m 62,500
37 1.70cây 6m 271,000 0.80cây 6m 70,000
38 2.00cây 6m 317,500 0.90cây 6m 75,000
39 2.50cây 6m 399,000 1.00cây 6m 81,500
40□ 50*100 1.20cây 6m 249,500 1.10cây 6m 89,000
41 1.40cây 6m 284,000 1.20cây 6m 96,500
42 1.70cây 6m 342,500 1.40cây 6m 110,000
43 1.80cây 6m 363,000 1.70cây 6m 132,500
44 2.00cây 6m 402,500 1.80cây 6m 140,000
45 2.50cây 6m 499,000□ 40*40 1.00cây 6m 107,000
46 2.90cây 6m 576,500 1.10cây 6m 117,000
47 3.00cây 6m 595,500 1.20cây 6m 127,500
48□ 60*120 1.40cây 6m 347,000 1.40cây 6m 148,000
49 1.70cây 6m 420,000 1.70cây 6m 178,500
50 2.00cây 6m 492,500 2.00cây 6m 208,000
51 2.50cây 6m 612,000 2.50cây 6m 264,000
52 3.00cây 6m 741,000□ 50*50 1.00cây 6m 135,000
53□ 30*90 1.40cây 6m 236,500 1.10cây 6m 148,500
54□ 38*38 1.40cây 6m 145,000 1.20cây 6m 161,500
55□ 100*100 1.70cây 6m 1.40cây 6m 186,000
56 2.00cây 6m 1.70cây 6m 224,500
57 2.50cây 6m 2.00cây 6m 263,000
58 3.00cây 6m 2.50cây 6m 327,500
59 3.50cây 6m 3.00cây 6m 395,500
Độ dày, quy cách lớn vui lòng liên hệ : 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.010.456 – 0936.000.888
BẢNG GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM
Độ dày, quy cách lớn vui lóng liên hệ : 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.010.456 – 0936.000.888
STTQUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ
0Thép hộp chữ nhật mạ kẽmThép hộp vuông mạ kẽm
1□ 10*20 0.70cây 6m 35,500□ 14*14 0.70cây 6m 32,500
2 0.80cây 6m 39,000 0.80cây 6m 37,000
3 0.90cây 6m 43,500 0.90cây 6m 41,000
4 1.00cây 6m 48,000 1.00cây 6m 45,500
5□ 13*26 0.70cây 6m 44,500 1.10cây 6m 49,500
6 0.80cây 6m 49,500 1.20cây 6m 53,000
7 0.90cây 6m 54,500□ 16*16 0.80cây 6m 41,500
8 1.00cây 6m 60,000 0.90cây 6m 45,500
9 1.10cây 6m 65,000 1.00cây 6m 50,000
10 1.20cây 6m 70,500 1.10cây 6m 55,000
11□ 20*40 0.80cây 6m 74,500 1.20cây 6m 59,500
12 0.90cây 6m 83,000 1.40cây 6m 68,000
13 1.00cây 6m 91,000□ 20*20 0.70cây 6m 45,000
14 1.10cây 6m 100,000 0.80cây 6m 50,500
15 1.20cây 6m 108,500 0.90cây 6m 56,000
16 1.40cây 6m 124,500 1.00cây 6m 61,500
17 1.70cây 6m 149,500 1.10cây 6m 67,000
18□ 25*50 0.80cây 6m 93,000 1.20cây 6m 72,500
19 0.90cây 6m 102,500 1.40cây 6m 83,000
20 1.00cây 6m 113,500□ 25*25 0.70cây 6m 56,500
21 1.10cây 6m 124,500 0.80cây 6m 64,500
22 1.20cây 6m 135,500 0.90cây 6m 70,000
23 1.40cây 6m 157,000 1.00cây 6m 77,000
24 1.70cây 6m 189,500 1.10cây 6m 85,000
25 2.00cây 6m 221,000 1.20cây 6m 91,500
26□ 30*60 0.80cây 6m 110,500 1.40cây 6m 105,000
27 0.90cây 6m 123,500 1.70cây 6m 125,000
28 1.00cây 6m 137,000□ 30*30 0.80cây 6m 74,500
29 1.10cây 6m 150,000 0.90cây 6m 83,000
30 1.20cây 6m 163,500 1.00cây 6m 91,000
31 1.40cây 6m 190,000 1.10cây 6m 100,000
32 1.70cây 6m 229,000 1.20cây 6m 108,500
33 2.00cây 6m 267,500 1.40cây 6m 125,500
34 2.50cây 6m 337,000 1.70cây 6m 150,500
35□ 40*80 1.00cây 6m 184,500 1.80cây 6m 158,000
36 1.10cây 6m 201,500 2.00cây 6m 174,500
37 1.20cây 6m 219,500□ 40*40 1.00cây 6m 122,000
38 1.40cây 6m 255,000 1.10cây 6m 133,000
39 1.70cây 6m 308,000 1.20cây 6m 144,500
40 1.80cây 6m 326,000 1.40cây 6m 168,000
41 2.00cây 6m 360,500 1.70cây 6m 202,500
42 2.50cây 6m 456,000 1.80cây 6m 215,000
43□ 50*100 1.10cây 6m 258,000 2.00cây 6m 238,000
44 1.20cây 6m 281,000 2.50cây 6m 297,500
45 1.40cây 6m 320,000□ 50*50 1.00cây 6m 153,500
46 1.70cây 6m 386,000 1.10cây 6m 168,500
47 1.80cây 6m 409,500 1.20cây 6m 183,500
48 2.00cây 6m 454,000 1.40cây 6m 213,000
49 2.50cây 6m 571,000 1.70cây 6m 257,000
50 3.00cây 6m 694,000 1.80cây 6m 273,500
51□ 60*120 1.40cây 6m 396,000 2.00cây 6m 298,500
52 1.70cây 6m 469,500 2.50cây 6m 374,000
53 1.80cây 6m 496,500 3.00cây 6m 450,000
54 2.00cây 6m 551,000□ 100*100 2.00cây 6m
55 2.50cây 6m 689,000 2.50cây 6m
56 3.00cây 6m 838,500 3.00cây 6m
Độ dày, quy cách lớn vui lòng liên hệ : 0972 234 989 -0946 234 989- 0969 087 087- 0868 666 000
Lưu ý :
- Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá này có thể thay đổi, để có giá chính xác quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp.
- Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%.
- Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ +-5%, thép hình +-10% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
- Công ty chúng tôi có xe vận chuyển lớn nhỏ đến tận công trình cho quý khách trên toàn quốc.
- Công ty chúng tôi có nhiều chi nhánh và kho hàng trên khắp Tp.HCM nên thuận tiện cho việc mua hàng nhanh chóng và thuận tiện cho quý khách. Kho hàng tại các quận THỦ ĐỨC, HÓC MÔN, BÌNH CHÁNH, BÌNH DƯƠNG, BÌNH TÂN, BÌNH THẠNH, Quận 6,7,8,....
Nguồn: http://thegioivatlieuxaydung.vn/bang-bao-gia-thep-ong/